Characters remaining: 500/500
Translation

ban hành

Academic
Friendly

Từ "ban hành" trong tiếng Việt có nghĩacông bố cho thi hành một điều đó, thường liên quan đến các văn bản pháp luật, quy định, hoặc quyết định của cơ quan thẩm quyền. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, như khi một chính phủ hoặc tổ chức công bố một luật mới hoặc một quy định cụ thể.

Phân tích từ "ban hành":
  • Cấu trúc từ:
    • "Ban" có thể hiểu "công bố" hoặc "giao cho".
    • "Hành" có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện".
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Chính phủ vừa ban hành một luật mới về bảo vệ môi trường."
    • "Sở Giáo dục đã ban hành quy định mới về tuyển sinh."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Luật giao thông vừa được ban hành, nhằm giảm thiểu tai nạn trên đường."
    • "Công ty đã ban hành một chính sách mới để cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên."
Biến thể các cách sử dụng:
  • Từ "ban hành" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ban hành quyết định", "ban hành nghị định", "ban hành thông tư".
  • Cách sử dụng này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khác nhau, từ chính trị, xã hội đến kinh tế.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Công bố", "ra thông báo".
  • Từ đồng nghĩa: "Ban hành" "ban bố" có thể được xem đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "ban bố" thường mang tính chất rộng hơn, không chỉ giới hạn trong các quy định.
Những từ liên quan:
  • Nghị định: văn bản pháp luật do cơ quan nhà nước ban hành, giá trị pháp lý.
  • Quyết định: văn bản hành chính do cá nhân hoặc tổ chức thẩm quyền ban hành để thực hiện một vấn đề cụ thể.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ban hành", các bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa chính xác. Từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức, vậy không nên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày một cách quá thoải mái.

  1. đgt. (H. hành: làm) Công bố cho thi hành: Ban hành những luật đem lại quyền lợi cấp bách nhất (PhVĐồng).

Comments and discussion on the word "ban hành"